Có 2 kết quả:

聪敏 cōng mǐn ㄘㄨㄥ ㄇㄧㄣˇ聰敏 cōng mǐn ㄘㄨㄥ ㄇㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) quick
(2) bright
(3) intelligent
(4) clever
(5) brilliant

Từ điển Trung-Anh

(1) quick
(2) bright
(3) intelligent
(4) clever
(5) brilliant